Khám Phá Biến JavaScript - JavaScript Variables

  • Như

    Tác giả

    Như

  • Ngày đăng

    25 thg 10, 2023

  • Số lượt xem

    355 lượt xem


Hãy khám phá JavaScript Variables một cách dễ dàng và thú vị. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn làm quen với biến trong JavaScript, giúp bạn hiểu và ứng dụng chúng.

Biến là nơi chứa dữ liệu

Biến JavaScript có thể được khai báo theo 4 cách:

  • Tự động
  • Sử dụng var
  • Sử dụng let
  • Sử dụng const

Trong ví dụ đầu tiên này, x, y z là các biến không được khai báo.

Chúng được tự động khai báo khi sử dụng lần đầu:

x = 5;
y = 6;
z = x + y;

 

Ghi chú

Việc luôn khai báo các biến trước khi sử dụng được coi là cách lập trình tốt.

Từ các ví dụ bạn có thể đoán:

  • x lưu trữ giá trị 5
  • y lưu trữ giá trị 6
  • z lưu trữ giá trị 11
var x = 5;
var y = 6;
var z = x + y;

 

Ghi chú

Từ khóa var được sử dụng trong tất cả các mã JavaScript từ năm 1995 đến năm 2015.

Từ khóa let const đã được thêm vào JavaScript vào năm 2015.

Từ khóa var chỉ nên được sử dụng trong mã viết cho các trình duyệt cũ hơn.

 

// Example using let
let x = 5;
let y = 6;
let z = x + y;

 

// Example using const
const x = 5;
const y = 6;
const z = x + y;

 

// Mixed Example
const price1 = 5;
const price2 = 6;
let total = price1 + price2;

 

Hai biến price1 và price2 được khai báo bằng từ khóa const.

Đây là những giá trị không đổi và không thể thay đổi.

Biến total được khai báo bằng từ khóa let.

Giá trị total có thể được thay đổi.

Khi nào nên sử dụng var, let hoặc const?

  1. Luôn khai báo biến
  2. Luôn sử dụng const nếu không nên thay đổi giá trị
  3. Luôn sử dụng const nếu không nên thay đổi loại (Mảng và Đối tượng)
  4. Chỉ sử dụng let nếu bạn không thể sử dụng const
  5. Chỉ sử dụng var nếu bạn PHẢI hỗ trợ các trình duyệt cũ.

Giống như Đại số - Just Like Algebra

Giống như trong đại số, các biến có giá trị:

let x = 5;
let y = 6;

 

Giống như trong đại số, các biến được sử dụng trong biểu thức:

let z = x + y;

 

Từ ví dụ trên, bạn có thể đoán rằng tổng là 11.

Ghi chú

Các biến là nơi chứa các giá trị.

Định danh - JavaScript Identifiers

Tất cả các biến JavaScript phải được xác định bằng tên duy nhất.

Những tên duy nhất này được gọi là mã định danh.

Mã định danh có thể là tên ngắn (như x và y) hoặc tên mô tả nhiều hơn (age, sum, totalVolume).

Các quy tắc chung để xây dựng tên cho các biến (mã định danh duy nhất) là:

  • Tên có thể chứa các chữ cái, chữ số, dấu gạch dưới và ký hiệu đô la.

  • Tên phải bắt đầu bằng một chữ cái.

  • Tên cũng có thể bắt đầu bằng $ và _ (nhưng chúng tôi sẽ không sử dụng nó trong hướng dẫn này).

  • Tên có phân biệt chữ hoa chữ thường (y và Y là các biến khác nhau).

  • Các từ dành riêng (như từ khóa JavaScript) không thể được sử dụng làm tên.

Ghi chú

Mã định danh JavaScript phân biệt chữ hoa chữ thường.

Toán tử gán - The Assignment Operator

Trong JavaScript, dấu bằng (=) là toán tử 'gán', không phải toán tử 'bằng'.

Điều này khác với đại số. Những điều sau đây không có ý nghĩa trong đại số:

x = x + 5

 

Tuy nhiên, trong JavaScript, điều đó hoàn toàn hợp lý: nó gán giá trị của x + 5 cho x.

(Nó tính giá trị của x + 5 và gán kết quả vào x. Giá trị của x được tăng thêm 5.)

Ghi chú

Toán tử 'bằng' được viết như == trong JavaScript.

Kiểu dữ liệu - JavaScript Data Types

Các biến JavaScript có thể chứa các số như 100 và các văn bản như "John Doe".

Trong lập trình, văn bản được gọi là chuỗi.

JavaScript có thể xử lý nhiều loại dữ liệu, nhưng hiện tại, chỉ cần nghĩ đến số và chuỗi.

Chuỗi được viết bên trong "dấu ngoặc kép" hoặc 'dấu ngoặc đơn'.

Nếu bạn đặt một số trong dấu ngoặc kép, số đó sẽ được coi là một chuỗi.

const pi = 3.14;
let person = "John Doe";
let answer = 'Yes I am!';

 

Khai báo biến - Declaring a JavaScript Variable

Tạo một biến trong JavaScript được gọi là 'khai báo' một biến.

Bạn khai báo một biến JavaScript bằng từ khóa var hoặc let:

var carName;

 

hoặc:

let carName;

 

Sau khi khai báo, biến không có giá trị (về mặt kỹ thuật nó không được xác định - undefined).

Để gán giá trị cho biến, hãy sử dụng dấu bằng:

carName = 'Volvo';

 

Bạn cũng có thể gán giá trị cho biến khi khai báo:

let carName = 'Volvo';

 

Trong ví dụ bên dưới, chúng ta tạo một biến có tên carName và gán giá trị 'Volvo' cho nó.

Sau đó, "xuất" giá trị bên trong đoạn HTML có id="demo":

<p id="demo"></p>
<script>
let carName = "Volvo";
document.getElementById("demo").innerHTML = carName;
</script>

 

Ghi chú

Khai báo tất cả các biến ở đầu tập lệnh là một cách để bạn trở thành lập trình viên tuyệt vời.

Khai báo nhiều biến trong 1 trên một dòng

Bạn có thể khai báo nhiều biến trong một dòng.

Bắt đầu bằng let và phân tách các biến bằng dấu phẩy:

let person = "John Doe", carName = "Volvo", price = 200;

 

Một khai báo có thể trải rộng trên nhiều dòng:

let person = "John Doe",
carName = "Volvo",
price = 200;

 

Giá trị = undefined

Trong các chương trình máy tính, các biến thường được khai báo mà không có giá trị. Giá trị có thể là thứ cần phải tính toán hoặc thứ sẽ được cung cấp sau, chẳng hạn như thông tin đầu vào của người dùng.

Một biến được khai báo không có giá trị sẽ có giá trị undefined.

Biến carName sẽ có giá trị undefined sau khi thực hiện câu lệnh này:

let carName;

 

Khai báo lại biến - Re-Declaring JavaScript Variables

Nếu bạn khai báo lại một biến JavaScript được khai báo bằng var thì nó sẽ không bị mất giá trị.

Biến carName vẫn sẽ có giá trị 'Volvo' sau khi thực hiện các câu lệnh sau:

var carName = "Volvo";
var carName;

 

Ghi chú

Bạn không thể khai báo lại một biến được khai báo bằng let hoặc const.

Số học trong JS - JavaScript Arithmetic

Giống như đại số, bạn có thể thực hiện phép tính số học với các biến JavaScript bằng cách sử dụng các toán tử như = +:

let x = 5 + 2 + 3;

 

Bạn cũng có thể thêm chuỗi nhưng chúng sẽ được nối với nhau:

let x = "John" + " " + "Doe";

 

Ngoài ra hãy thử điều này:

let x = "5" + 2 + 3;

 

Ghi chú

Nếu bạn đặt một số trong dấu ngoặc kép, các số còn lại sẽ được coi là chuỗi và được nối với nhau.

Bây giờ hãy thử điều này:

let x = 2 + 3 + "5";

 

Ký hiệu $ - JavaScript Dollar Sign $

Vì JavaScript coi ký hiệu đô la là một chữ cái nên các mã định danh chứa $ là tên biến hợp lệ:

let $ = "Hello World";
let $$$ = 2;
let $myMoney = 5;

 

Việc sử dụng ký hiệu đô la không phổ biến lắm trong JavaScript, nhưng các lập trình viên chuyên nghiệp thường sử dụng nó làm bí danh cho hàm chính trong thư viện JavaScript.

Ví dụ: trong thư viện JavaScript jQuery, hàm chính $ được sử dụng để chọn các phần tử HTML. Trong jQuery $("p"); có nghĩa là "chọn tất cả các phần tử p".

Dấu gạch dưới - JavaScript Underscore (_)

Vì JavaScript coi dấu gạch dưới là một chữ cái nên các mã định danh chứa _ là tên biến hợp lệ:

let _lastName = "Johnson";
let _x = 2;
let _100 = 5;

 

Việc sử dụng dấu gạch dưới không phổ biến lắm trong JavaScript, nhưng một quy ước giữa các lập trình viên chuyên nghiệp là sử dụng nó làm bí danh cho các biến "riêng tư (ẩn)".


Tổng số đánh giá: 0

Xếp hạng: 5 / 5 sao

Liên Kết Chia Sẻ

Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.